Tên Việt Nam |
Trạng Thái |
Thẻ thưởng vật phẩm (50) |
Đóng |
Thẻ thưởng vật phẩm (10)(Đề xuất) |
Đóng |
Vô Cực Thạch (5) |
Đóng |
Vô Cực Thạch |
Mở Bán |
Vô Hồn (2) (10+1) |
Mở Bán |
Vô Hồn (1) (10+1) |
Mở Bán |
Vô Hồn (2) (1) |
Đóng |
Vô Hồn (1) (1) |
Đóng |
Ngọc Hoàn Quyết (Kim)(Đề xuất) |
Mở Bán |
Thiết hoàn kết |
Mở Bán |
Long Lệ |
Đóng |
Long Lân (10) |
Đóng |
Long Lân (5) |
Đóng |
Long Lân (3) |
Đóng |
Long Lân |
Đóng |
Huyết Long (50+10) |
Đóng |
Huyết Long (30+5) |
Đóng |
Huyết Long (10+1) |
Đóng |
Huyết Long |
Đóng |
Công cụ phân giải (Kim) (10+1) |
Đóng |
Công cụ phân giải (Kim) (1) |
Đóng |
Đá cổ bảo quản (Kim) |
Đóng |
Thanh Long Bảo Châu |
Đóng |
Xích Long Bảo Châu |
Đóng |
Hoàn Nguyên Châu (5) |
Mở Bán |
Hoàn Nguyên Châu |
Đóng |
Hoàng Long Bảo Rương (30+9) |
Đóng |
Hoàng Long Bảo Rương (15+4) |
Đóng |
Hoàng Long Bảo Rương (5+1) |
Đóng |
Hoàng Long Bảo Rương |
Đóng |
Bạch Long Bảo Rương(30+9)(Đề xuất) |
Đóng |
Bạch Long Bảo Rương(5+1)(Đề xuất) |
Mở Bán |
Bạch Long Bảo Rương(Đề xuất) |
Đóng |
Hộ Vệ Hạp (20) |
Đóng |
Hộ Vệ Hạp (1) |
Đóng |
Cây Ảo Ảnh(10+1) |
Đóng |
Cây Ảo Ảnh |
Đóng |
Thanh Long Bảo Rương(30+5) |
Đóng |
Thanh Long Bảo Rương(10+1) |
Mở Bán |
Thanh Long Bảo Rương |
Đóng |
Nhánh Cây Hoàng Kim 1 |
Đóng |
Nhánh Cây Hoàng Kim 10 + 1 |
Mở Bán |
Cổ Vật Hạp Của Tứ Vệ Thần 1 |
Đóng |
Cổ Vật Hạp Của Tứ Vệ Thần 11 |
Đóng |
Cổ Vật Hạp Của Tứ Vệ Thần 35 |
Đóng |
Ngọa Long Ngọc(Đề xuất) |
Mở Bán |
Vé Mở Ô |
Mở Bán |
Tăng Ngũ Khí Anh Hùng Đoàn (Trung) |
Mở Bán |
Tăng Ngũ Khí Anh Hùng Đoàn (Thấp) |
Đóng |
Tăng Kinh Nghiệm Anh Hùng Đoàn (Cao) |
Đóng |
Tăng Kinh Nghiệm Anh Hùng Đoàn (Trung) |
Mở Bán |
Tăng Kinh Nghiệm Anh Hùng Đoàn (Thấp) |
Đóng |
Nhất Sư Lệnh |
Đóng |
Nhị Sư Lệnh |
Đóng |
Quỷ Ảnh Nang (Nữ) (90 ngày) |
Đóng |
Quỷ Ảnh Nang (Nam) (90 ngày) |
Đóng |
Quỷ Ảnh Nang (Nữ) (30 ngày) |
Mở Bán |
Quỷ Ảnh Nang (Nam) (30 ngày) |
Mở Bán |
Hồi Lực Đơn (100+5) |
Đóng |
Hồi Lực Đơn (10) |
Mở Bán |
Phiếu ký gửi đặc biệt (15 ngày) |
Đóng |
Mở rộng túi phân giải |
Mở Bán |
Thay đổi ngoại hiệu sư đồ |
Mở Bán |
Sư Tử Hống (Võ Lâm) (10) |
Mở Bán |
Sư Tử Hống (Bang Phái) (10) |
Đóng |
Sư Tử Hống (Hắc Đạo) (10) |
Đóng |
Sư Tử Hống (Bạch Đạo) (10) |
Đóng |
Triệu hồi lệnh (100) |
Đóng |
Triệu hồi lệnh (30) |
Mở Bán |
Vô Danh Thần Châm (50) |
Đóng |
Vô Danh Thần Châm (10) |
Đóng |
Tiêu Cục Môn Bài (50) |
Mở Bán |
Tiêu Cục Môn Bài (10) |
Đóng |
Danh Hiệu Hoán Đổi |
Mở Bán |
Ngộ Ý Đơn |
Đóng |
Hoa Đà Đan (10) |
Đóng |
Khởi Tạo Ngũ Khí |
Đóng |
Gói Tăng Kinh Nghiệm Kỹ Năng (30 ngày) |
Đóng |
Gói Tăng Kinh Nghiệm Kỹ Năng (7 ngày) |
Đóng |
Gói Tăng Kinh Nghiệm Kĩ Năng (1 ngày) |
Đóng |
Kinh Nghiệm Đơn (30 ngày) |
Đóng |
Kinh Nghiệm Đơn (7 ngày) |
Đóng |
Kinh Nghiệm Đơn (1 ngày) |
Đóng |
Tín Vật Bang Phái(10+1) |
Đóng |
Tín Vật Bang Phái |
Đóng |
Cuồng Vũ Châu(Kim) (10+1) |
Đóng |
Bí kíp chế tạo (10+1) |
Đóng |
Thiên Tinh Kính (10+1) |
Đóng |
Thiên Tinh Kính (1)(Đề xuất) |
Đóng |
Tiêu Diêu Hồn (1) |
Đóng |
Thạch Hồn (30+5)(Đề xuất) |
Đóng |
Thạch Hồn (10+1) |
Đóng |
Thạch Hồn (1) |
Đóng |
Kim Phiến (Tuyệt)(10+1) |
Mở Bán |
Kim Phiến (10+1) |
Mở Bán |
Kỳ Lân Ngân Kiện (10+1) |
Đóng |
Kỳ Lân Ngân Kiện |
Đóng |
Sinh Tử Bài (1) |
Đóng |
Sinh_Tử_Bài_(5) |
Đóng |
(Chân) Sinh Tử Bài (1) |
Đóng |
(Chân) Sinh Tử Bài (5) |
Mở Bán |
(Cực) Sinh Tử Bài (1) |
Đóng |
(Cực) Sinh Tử Bài (5) |
Mở Bán |
Đấu Tà Linh |
Đóng |
Đấu Tà Linh (5) |
Đóng |
Cự bạch tửu |
Đóng |
Cự bạch tửu (tuyệt) |
Đóng |
Cự bạch tửu (Cực) |
Đóng |
(Mới) Gói Cửu Long Thiên Hạ (60 ngày)(Đề xuất) |
Đóng |
(Mới) Gói Cửu Long Thiên Hạ (30 ngày) |
Mở Bán |
Cửu Long Thiên Hạ (90 ngày) |
Đóng |
Cửu Long Thiên Hạ (60 ngày) |
Đóng |
Cửu Long Thiên Hạ (30 ngày) |
Đóng |
Cửu Long Thiên Hạ (15 ngày) |
Mở Bán |